Có 2 kết quả:

教学 giáo học教學 giáo học

1/2

giáo học

giản thể

Từ điển phổ thông

1. giáo viên và học sinh
2. giáo dục

giáo học

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. giáo viên và học sinh
2. giáo dục

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người dạy học.